THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ SÁCH GK KHỐI 8,9

Để giúp cán bộ giáo viên thực hiện tốt công tác giảng dạy bộ sách giáo khoa lớp 8,9 mới theo chương trình GDPT 2018 thư viện trường THCS Hoài Thanh Tây biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 8,9 (Cánh diều) theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường THCSHoài Thanh Tây.

          Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 8,9 theo chương trình GDPT mới”  được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu..

          Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa vào phân loại sách.


1. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 147tr.: Tranh màu; 27cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGĐTngày 28/12/2022.
     ISBN: 9786043673814
     Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống..
     Chỉ số phân loại: 807 8NMT.N1 2023
     Số ĐKCB: GK.00282, GK.00283, GK.00284, GK.00285, GK.00286, GK.00287,

2. Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch. b),Đỗ Ngọc Thống ( Chủ biên ),....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043673821
     Chỉ số phân loại: 807.1 8DTH.N2 2023
     Số ĐKCB: GK.00288, GK.00289, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3. Toán 8: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 123tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045486368
     Chỉ số phân loại: 510.712 8NTPL.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00313, GK.00314, GK.00315, GK.00316, GK.00317, GK.00318,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4. Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 107 tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045486375
     Chỉ số phân loại: 510.712 8NTPL.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00319, GK.00320, GK.00321, GK.00322, GK.00323, GK.00324,

6. Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn ( Tổng chủ biên),Đặng Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,...- H.: ĐHSP, 2023.- 207tr.: hình vẽ; 27cm.- (Bộ Sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045486399
     Chỉ số phân loại: 507.12 8.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00329, GK.00330, GK.00331, GK.00332, GK.00333, GK.00334,

7. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh,....- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2023.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043379372
     Chỉ số phân loại: 170 8NTML.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00343, GK.00344, GK.00345, GK.00346,

8. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,...- H.: ĐHSP, 2023.- 103tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045486436
     Chỉ số phân loại: 796 8DQN.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00347, GK.00348, GK.00349, GK.00350, GK.00351, GK.00352,

9. ĐỖ THANH HIÊN
    Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.- Huế: Đại học Huế, 2023.- 67tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043379389
     Chỉ số phân loại: 780 8DTH.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.00374, GK.00375, GK.00376, GK.00377, GK.00378,

10. PHẠM VĂN TUYẾN
    Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến ( tổng chủ biên kiêm chủ biên), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê.......- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045486429
     Chỉ số phân loại: 700.076 8PVT.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.00379, GK.00380, GK.00381, GK.00382, GK.00383, GK.00384,

11. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân.- Tp.Hồ Chí Minh: ĐHSP, 2023.- 91tr.: Tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043673845
     Chỉ số phân loại: 372.12 8NDQ.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00396, GK.00397, GK.00398, GK.00399, GK.00400,

12. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 8: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,....- H.: ĐHSP, 2023.- 111 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045486382
     Chỉ số phân loại: 005.0712 8HSD.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00405, GK.00406, GK.00407,

13. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 147tr.; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049910739
     Chỉ số phân loại: 807.12 9NMT.N1 2024
     Số ĐKCB: GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429,

14. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 159tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786049910784
     Tóm tắt: Hướng dẫn các em học cách đọc văn bản văn học , văn bản nghị luận xã hội và nghị luận văn học, văn bản thông tin,.....
     Chỉ số phân loại: 807 9NMT.N2 2024
     Số ĐKCB: GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435,

15. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 127tr.; 27cm..- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045498347
     Chỉ số phân loại: 510.7 9DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00449, GK.00448, GK.00450, GK.00451, GK.00452, GK.00453,

16. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 119tr.; 27cm..- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045498354
     Chỉ số phân loại: 510.7 9DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00455, GK.00454, GK.00456, GK.00457, GK.00458, GK.00459,

18. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 71tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045499726
     Chỉ số phân loại: 700.712 9PVT.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.00498, GK.00499, GK.00500,

19. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Bài tập Ngữ văn 9: Sách bài tập. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Đỗ Thu Hà....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 103tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043094008
     Chỉ số phân loại: 807.6 9NMT.B1 2024
     Số ĐKCB: GK.00521, GK.00522, GK.00523, GK.00524, GK.00525, GK.00526,

20. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Bài tập Ngữ văn 9: Sách bài tập. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Bùi Minh Đức....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 103tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043094015
     Chỉ số phân loại: 807.6 9NMT.B2 2024
     Số ĐKCB: GK.00527, GK.00528, GK.00529, GK.00530, GK.00531, GK.00532,

21. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Bài tập Toán 9: Sách bài tập. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 143tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864136
     Chỉ số phân loại: 510.712 9DDT.B1 2024
     Số ĐKCB: GK.00546, GK.00547, GK.00548, GK.00549, GK.00550, GK.00545,

22. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Bài tập toán 9 tập 2: Sách bài tập. T.2/ Đỗ Đức Thái.- H.: Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864143
     Chỉ số phân loại: 510.76 DDT.B2 2024
     Số ĐKCB: GK.00551, GK.00552, GK.00553, GK.00554, GK.00555, GK.00556,

23. Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,...- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 155 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864167
     Chỉ số phân loại: 507.6 9NTHH.BT 2024
     Số ĐKCB: GK.00557, GK.00559, GK.00560, GK.00558, GK.00561, GK.00562,

24. Vở thực hành Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mỵ.- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 67tr.: minh họa; 21cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864181
     Chỉ số phân loại: 700.76 9PVT.VT 2024
     Số ĐKCB: GK.00581, GK.00582, GK.00583, GK.00584, GK.00585, GK.00586,

 Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.